Từ điển Thiều Chửu
宓 - mật/phục
① Yên lặng. ||② Một âm là phục. Cũng như chữ phục 伏.

Từ điển Trần Văn Chánh
宓 - mật
① (văn) Yên lặng, yên tĩnh; ② [Mì] (Họ) Mật.

Từ điển Trần Văn Chánh
宓 - phục
Như 伏 (bộ 亻).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
宓 - mật
Yên lặng. Yên ổn — Ngừng lại — Một âm là Phục. Xem Phục.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
宓 - phục
Họ người — Một âm là Mật. Xem Mật.